Characters remaining: 500/500
Translation

con hoang

Academic
Friendly

Từ "con hoang" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những đứa trẻ được sinh ra ngoài hôn nhân, tức là con của người phụ nữ không kết hôn với người cha của đứa trẻ. Từ này mang một ý nghĩa tiêu cực trong xã hội, thể hiện thành kiến sự phân biệt đối xử đối với những đứa trẻ này.

Định nghĩa:
  • Con hoang: Danh từ chỉ những đứa trẻ được sinh ra ngoài hôn nhân, thường bị xã hội nhìn nhận với thành kiến không tốt.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mặc dù con hoang, nhưng ấy vẫn cố gắng học hành trở thành người thành công."
    • "Trong xã hội ngày xưa, con hoang thường bị xa lánh không được chấp nhận."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều con hoang đã phải chịu đựng sự phân biệt đối xử rất nghiêm trọng, điều này thể hiện sự bất công trong xã hội."
    • "Chúng ta cần thay đổi cái nhìn của xã hội về con hoang để họ cơ hội phát triển như những đứa trẻ khác."
Phân biệt các biến thể:
  • Con rơi: Cũng có nghĩa tương tự như "con hoang", nhưng thường được sử dụng nhẹ nhàng hơn.
  • Con ngoài giá thú: Cách diễn đạt trang trọng hơn, mang tính trung lập hơn.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Con riêng: Thường chỉ đến con của một trong hai người trong mối quan hệ không kết hôn.
  • Con nuôi: trẻ em không phải con đẻ được nhận nuôi.
  • Con đẻ: Trái ngược với "con hoang", chỉ những đứa trẻ được sinh ra trong hôn nhân.
Cách sử dụng khác:
  • "Hoang" trong cụm từ "con hoang" không chỉ đơn thuần chỉ đến việc sinh ra ngoài hôn nhân còn mang theo nỗi đau sự kỳ thị của xã hội. Việc sử dụng từ này cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trong giao tiếp để tránh gây tổn thương cho người khác.
Kết luận:

"Con hoang" không chỉ một thuật ngữ để mô tả về nguồn gốc của một đứa trẻ còn phản ánh một bức tranh lớn hơn về xã hội những định kiến tạo ra.

  1. dt. Tên gọi thành kiến của xã hội đối với con đẻ ngoài giá thú.

Comments and discussion on the word "con hoang"